Có 2 kết quả:
花花肠子 huā huā cháng zi ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄚ ㄔㄤˊ • 花花腸子 huā huā cháng zi ㄏㄨㄚ ㄏㄨㄚ ㄔㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) a cunning plot
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(slang) a cunning plot
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh